Từ tiếng Anh "eastern ground snake" (rắn đất miền đông) là một danh từ chỉ một loài rắn sống chủ yếu trên mặt đất. Loài rắn này có màu sắc đặc trưng là xám pha đỏ và thường được tìm thấy ở miền đông bắc nước Mỹ.
Giải thích chi tiết:
Eastern (miền đông): Từ này chỉ vị trí địa lý, thường chỉ các khu vực phía đông của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ.
Ground (đất): Từ này có nghĩa là mặt đất hoặc bề mặt trái đất, nhấn mạnh rằng loài rắn này sống chủ yếu trên mặt đất, không phải trên cây hay trong nước.
Snake (rắn): Đây là danh từ chỉ loài bò sát có thân dài, không chân và thường có khả năng bò rất nhanh.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The eastern ground snake is often found in gardens." (Rắn đất miền đông thường được tìm thấy trong vườn.)
Câu phức: "Although the eastern ground snake is not venomous, it can still be quite intimidating to those who are afraid of snakes." (Mặc dù rắn đất miền đông không có nọc độc, nhưng nó vẫn có thể gây sợ hãi cho những người sợ rắn.)
Cách sử dụng nâng cao:
So sánh: "Unlike the eastern ground snake, which prefers dry habitats, the eastern garter snake is often found near water." (Khác với rắn đất miền đông, loài rắn garter miền đông thường được tìm thấy gần nước.)
Mô tả: "The eastern ground snake has a unique coloration that helps it blend into its surroundings." (Rắn đất miền đông có màu sắc độc đáo giúp nó hòa mình vào môi trường xung quanh.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Garter snake (rắn garter): Một loại rắn khác cũng thường thấy ở miền đông bắc Mỹ, nhưng có hình dáng và tập tính khác.
Colubrid (rắn colubrid): Đây là một họ rắn bao gồm nhiều loài rắn không độc, trong đó có rắn đất miền đông.
Cách dùng khác và thành ngữ:
Phrasal verbs: